• 注册新帐户
  • 登录
  • bê 和 nâng 和有什么不一样?
  • biện hộ 和 bào chữa 和有什么不一样?
  • lau 和 chùi 和有什么不一样?
  • 姑姑 这个在 越南语 里怎么说?
  • 請問放手一搏(take the plunge or go for it) 这个在 越南语 里怎么说?
  • Các bạn có thể giải thích [Qua đời] và [Từ trần] khác nhau thế nào với lấy vài ví dụ giúp mình được không ạ?
  • Lâu lâu ra đánh bóng kiếm mồ hôi nhưng lạ lắm,mồ hôi chưa thấy chứ thấy cười muốn nội thương 是什么意思?
  • ấp úng 和 nói lắp 和有什么不一样?
  • Thu xếp 是什么意思?
  • Định nghĩa về gốc Việt là như thế nào vậy mn? phải có cả ba mẹ là người Việt 100% nhưng sống và có quốc tịch ở nước khác thì gọi là gốc Việt phải không ạ
  • kháu khỉnh 和 dễ thương, khả ái 和有什么不一样?
  • 请教我使用 Thịnh hành 的例句。
  • không có tiền 这个在 越南语 里怎么说?
  • Ngày cúng giỗ. Có ai biết tính ngày chính xác không ạ? Người này mất vào ngày 15 tháng 4 năm 2011 (dương lịch). Ngày giỗ năm nay là ngày nào? Thường người vn ăn giỗ theo âm lịch, có đúng không ạ (mình là người châu âu nhưng hỏi cho người bạn)
  • 我要睡觉了 这个在 越南语 里怎么说?
  • You need just one bite of their calorie-packed noodle and you are hooked 这个在 越南语 里怎么说?
  • Tôi mong chờ sau 3 tháng có thể gặp lại nhau Tôi viết đúng chưa ạ?
  • ビザをいつ更新できますか? 这个在 越南语 里怎么说?
  • “còn người ta làm gì anh kệ” 这个在 越南语 里怎么说?
  • あなた達の在留カードの有効期限が5月に切れると聞きました 这个在 越南语 里怎么说?
  • あなたの名義で家を借りるには、あなたの専門学校の合格通知が必要です 这个在 越南语 里怎么说?
  • I’m glad to be home. 这个在 越南语 里怎么说?
  • tới đâu hay tới đó 是什么意思?
  • 辛いことがあっても、傷つく言葉を言われてもあなたがいるから私は笑顔でいられる 这个在 越南语 里怎么说?
  • tim mạch は日本語でどういう意味ですか?
  • người chắp bút 和 người chấp bút 和有什么不一样?
  • thậm chí 和 ngay cả 和有什么不一样?
  • 1 chai thì e nhớ a Chứ 10 chai thì e k biết a là ai 是什么意思?
  • Mọi người cho mình hỏi "Nhà trẻ này nhận giữ trẻ từ 0 tuổi" phát âm "0" này như thế nào? "không" có đúng không?
  • Mọi người cho mình hỏi "Hôm nay tôi làm thêm giờ nên cỡ 10 giờ mới về" "mới" này có nghĩa giống như "sẽ : will", đúng không?
  • He is going to have a wrestling match next month. 这个在 越南语 里怎么说?
  • Xin chào ! Bác đã hỏi bắt dân nhập gạo Việt Nam cho Nhật Bản. Bác có thể lấy ở đâu?
  • 昨日は、一方通行の道路に入ってしまい、対向車か、3台来てバックしました。 よく見たら標識がちゃんとあつたので、私のミスです。 这个在 越南语 里怎么说?
  • lợi hại 和 lợi 和有什么不一样?
  • 这个怎么说 这个在 越南语 里怎么说?
  • Would I use Con yêu bố mẹ = I love you to my parents and my brothers or would I say it in a different way to my brothers?
  • potay 是什么意思?
  • Chúc mừng sinh Nhật bạng tui. 是什么意思?
  • lục đục 这个在 越南语 里怎么说?
  • Chị bị làm sao đấy? 和 Chị có sao không? 和有什么不一样?
  • 我不小心睡著了 这个在 越南语 里怎么说?
  • B mình đi đâu thế 是什么意思?
  • 请教我使用 cơ mà的例句。
  • trân trọng 和 tôn trọng 和有什么不一样?
  • Mọi người cho mình hỏi "Phải có mật khẩu mới xem được trang này" "mới" này có nghĩa là gì? "mật khẩu mới" hoặc "mới xem được"
  • có cái gì không 这个在 越南语 里怎么说?
  • I have finished eating. Cho mình hỏi tại sao eat chia V-ing v ạ
  • Các bạn có thể giải thích [Thông gió] và [Thông thoáng] khác nhau thế nào với lấy vài ví dụ giúp mình được không ạ??
  • đỡ 和 bớt 和有什么不一样?
  • 来週の火曜日に、歯の治療に行きます。 这个在 越南语 里怎么说?
Next Page
hinative logo

用这个应用程序轻易解决问题!

rating stars ( 30,698 )
  • 在4500万个登记答案中找到你想要的答案!
  • 搜索答案是可享受自动翻译服务!
  • 免费使用!
smartphone app with badge
app store
play store
  • facebook icon
  • twitter icon
  • 帮助
  • 隐私政策
  • 使用条款
  • 根据特定贸易法
  • 关于HiNative
  • 公司
© 2023 Lang-8, Inc. All rights reserved.