提问
更新于
2020年1月8日
- 日语
-
英语 (美国)
-
越南语
已被关闭的问题
关于越南语 的问题
sống còn 是什么意思?
sống còn 是什么意思?
回答
2020年1月8日
最有帮助的回答
- 越南语
It has the same meaning as "existence" or "survival"
ex: Ô nhiễm môi trường đe doạ đến sự sống còn của nhiều loài động thực vật.
(Environmental pollution threatens the survival of many plants and animals)
这个答案有帮助吗?
加载更多
- 越南语
It has the same meaning as "existence" or "survival"
ex: Ô nhiễm môi trường đe doạ đến sự sống còn của nhiều loài động thực vật.
(Environmental pollution threatens the survival of many plants and animals)
这个答案有帮助吗?
已被注销的用户
Theo mình nghĩ thì " sống còn" có nghĩa gần giống với tồn tại và thường nói về con người, con vật . Nhưng tùy từng trường hợp bạn dùng từ " sống còn" nhé.
ví dụ nói là "có tồn tại UFO không?". Chứ không thể nói "UFO có sống còn không?" vì nó hơi buồn cười
这个答案有帮助吗?
- 越南语
1. "Sống còn" (or better "sự sống còn") = survival, existence
E.g.: - Sự sống còn của các loài động vật quý hiếm đang lâm nguy (The survival of endangered animals is at stake)
- Các chiến sĩ đang chiến đấu cho sự sống còn của dân tộc (The soldiers are fighting for the survival of the nation)
2. "sống còn" = vital, a matter of life and death
E.g.: Bảo vệ môi trường là một nhiệm vụ sống còn (Environmental protection is a vital task)
这个答案有帮助吗?
- 越南语
Sống còn là tính từ thể hiện những vấn đề mang tính cấp bách
这个答案有帮助吗?
- 越南语
- 越南语
[来自HiNative]Hi!正在学习外语的你
你知道如何提升自己的外语能力吗❓只需写下外语文章并让母语使用者更正!
使用HiNative,免费让母语使用者帮你订正文章✍️✨
使用HiNative,免费让母语使用者帮你订正文章✍️✨
注册新帐户
瞩目的提问
- The hidden cost of outsourcing 是什么意思?
- Đừng bao giờ để những trải nghiệm trong quá khứ làm tổn hại đến tương lai của bạn. Quá khứ của bạ...
- Lõng bõng như nước 是什么意思?
- tách chúng ra —-“chúng” có nghĩa gì ?? 是什么意思?
- Nhưng mà bạn xin địa chỉ mình làm gì thế 是什么意思?
最新问题(HOT)
最新提问
之前和之后的问题
谢谢!敬请放心,您的反馈不会向其他用户显示。
非常感谢!非常感谢您的反馈。