提问
更新于
2022年7月3日
- 日语
-
越南语
-
英语 (美国)
-
法语 (法国)
已被关闭的问题
关于越南语 的问题
ウクライナとロシアは今、戦争をしています。
Ukraine và Nga đang làm chiến tranh.
::::::
Câu này có đúng không ạ? 这个在 越南语 里怎么说?
ウクライナとロシアは今、戦争をしています。
Ukraine và Nga đang làm chiến tranh.
::::::
Câu này có đúng không ạ? 这个在 越南语 里怎么说?
Ukraine và Nga đang làm chiến tranh.
::::::
Câu này có đúng không ạ? 这个在 越南语 里怎么说?
「戦争をする」là gì ạ?
What’s “have a war” ?
What’s “have a war” ?
回答
2022年7月3日
最有帮助的回答
- 中文 (繁体,香港) 半母语者
- 越南语
@Minmi_cafe
「Đang」 có nghĩa là している
Vì thế 「chiến tranh」trong câu này là động từ.
Tiếng Việt khác với tiếng Nhật.
Từ 「chiến tranh」nói riêng, và những 「động từ+する」nói chung, ví dụ như:
競争 Cạnh tranh
選挙 Tuyển cử
入院 Nhập viện
中毒 Trúng độc
注意 Chú ý
試験 Thí nghiệm
Những từ này là danh từ hay động từ thì phải xem nó đi với từ gì hoặc đang đứng ở vị trí nào trong câu.
Thông thường, nếu ngay trước những từ này có những chữ như:
+ cuộc, sự : thì là danh từ
+ đang, đã, sẽ, phải, bị : thì là động từ
Ví dụ nhé!
Tôi và anh ấy đang có cuộc cạnh tranh rất khốc liệt.
Tôi và anh ấy đang cạnh tranh với nhau rất khốc liệt.
Highly-rated answerer
这个答案有帮助吗?
加载更多
- 中文 (繁体,香港) 半母语者
- 越南语
Nga và Ukraine + đang chiến tranh với nhau/đanh đánh với nhau
Nga + đang chiến tranh với/đang đánh với + Ukraine
Highly-rated answerer
这个答案有帮助吗?
- 日语
@MonaLei123
Xin lỗi cái nào là động từ ạ ?
Chiến tranh? Đang ?
Bình thường “chiến tranh” là danh từ nhỉ ?
Xin lỗi cái nào là động từ ạ ?
Chiến tranh? Đang ?
Bình thường “chiến tranh” là danh từ nhỉ ?
- 中文 (繁体,香港) 半母语者
- 越南语
@Minmi_cafe
「Đang」 có nghĩa là している
Vì thế 「chiến tranh」trong câu này là động từ.
Tiếng Việt khác với tiếng Nhật.
Từ 「chiến tranh」nói riêng, và những 「động từ+する」nói chung, ví dụ như:
競争 Cạnh tranh
選挙 Tuyển cử
入院 Nhập viện
中毒 Trúng độc
注意 Chú ý
試験 Thí nghiệm
Những từ này là danh từ hay động từ thì phải xem nó đi với từ gì hoặc đang đứng ở vị trí nào trong câu.
Thông thường, nếu ngay trước những từ này có những chữ như:
+ cuộc, sự : thì là danh từ
+ đang, đã, sẽ, phải, bị : thì là động từ
Ví dụ nhé!
Tôi và anh ấy đang có cuộc cạnh tranh rất khốc liệt.
Tôi và anh ấy đang cạnh tranh với nhau rất khốc liệt.
Highly-rated answerer
这个答案有帮助吗?
- 日语
@MonaLei123
Oh….không cần nói “đang LÀM chiến tranh” đúng không ạ ? Rất thú vị.
Cảm ơn rất nhiều 😊
Nếu vậy thìtooi có thể nói
“bạn đang gì ?” được không ạ?
Câu này rất kỳ lạ đúng không ạ?
Oh….không cần nói “đang LÀM chiến tranh” đúng không ạ ? Rất thú vị.
Cảm ơn rất nhiều 😊
Nếu vậy thìtooi có thể nói
“bạn đang gì ?” được không ạ?
Câu này rất kỳ lạ đúng không ạ?
- 越南语 半母语者
@Minmi_cafe ベトナム語文法についてはあまり詳しくないですけれど、自然な言い方を挙げてみます。
"Giữa Ukraine và Nga đang(có/xảy ra) chiến tranh"
ベトナム語では"chiến tranh"の前につく動詞は英語と同じように状態を表す動詞を使う傾向があるように思います。
(có=have=ある xảy ra=happen=おこる)
などですね
参考になれば嬉しいです。
Highly-rated answerer
这个答案有帮助吗?
- 日语
- 中文 (繁体,香港) 半母语者
- 越南语
@Minmi_cafe
Không được nhé :))
Cách sử dụng những từ “đang, đã, sẽ, nên, phải, bị” cũng giống như modal verbs trong tiếng anh vậy.
Do đó, dù “đang” có nghĩa là “している” , nhưng nó phải đi với một động từ chính, chứ không thể đứng một mình được.
Highly-rated answerer
这个答案有帮助吗?
- 日语
[来自HiNative]Hi!正在学习外语的你
你知道如何提升自己的外语能力吗❓只需写下外语文章并让母语使用者更正!
使用HiNative,免费让母语使用者帮你订正文章✍️✨
使用HiNative,免费让母语使用者帮你订正文章✍️✨
注册新帐户
瞩目的提问
- 我來自台灣 这个在 越南语 里怎么说?
- 我等你下班 这个在 越南语 里怎么说?
- 0.1% và 0.01% 这个在 越南语 里怎么说?
- 妳最近在幹嘛 这个在 越南语 里怎么说?
- 走馬灯 这个在 越南语 里怎么说?
最新问题(HOT)
- Does this sound weird or natural to a Chinese native speaker? If there is any error please fix or...
- これらは、日本のお菓子と日本酒、手作りのブレスレットです! お酒は飲みすぎないようにね! 这个在 中文 (简体) 里怎么说?
- 上司と部下の立場が逆転した 这个在 中文 (简体) 里怎么说?
- 中途社員 这个在 中文 (简体) 里怎么说?
- "would you like tea or milk?" 这个在 中文 (简体) 里怎么说?
最新提问
- 中学生になった子供は、あぁ言えばこう言うで、反抗期なのか、親の言うことを素直に聞かなくなった。 这个在 中文 (简体) 里怎么说?
- 自然が生んだ猛威の前には人間の叡知など所詮儚く脆い。 这个在 中文 (简体) 里怎么说?
- 次々と不幸が訪れ、失意のどん底に落とされた 这个在 中文 (简体) 里怎么说?
- 大丈夫 这个在 中文 (简体) 里怎么说?
- Does this sound weird or natural to a Chinese native speaker? If there is any error please fix or...
之前和之后的问题
谢谢!敬请放心,您的反馈不会向其他用户显示。
非常感谢!非常感谢您的反馈。